Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 841 đến 960 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
tại chức tại chỗ tại gia tại ngũ
tại ngoại tại nhà tại sao tại tâm
tại trận tại vì tại vị tạm
tạm ứng tạm bợ tạm biệt tạm thời
tạm trú tạm ước tạng tạng phủ
tạnh tạnh ráo tạo tạo hình
tạo hóa tạo lập tạo thành tạp
tạp chí tạp chất tạp nhạp tạp vụ
tạt tạt tai tả tả đạo
tả biên tả cảnh tả chân tả dực
tả hữu tả khuynh tả ngạn tả tình
tả thực tả tuyền tả tơi tải
tải điện tải ba tải thương tải trọng
tản cư tản mát tản mạn tản văn
tảng tảng lờ tảng sáng tảo
tảo thanh tấc tấc gang tấc lòng
tấc son tấc thành tấc vàng tấm
tấm đúc tấm bé tấm chắn tấm ga
tấm gương tấm lòng tấm phản tấm riêng
tấm son tấm tắc tấm tức tấn
tấn công tấn phong tấn sĩ tấn tới
tấp tấp nập tấp tửng tấp tểnh
tất tất định tất bật tất cả
tất dài tất giao tất là tất lực
tất ngắn tất nhỡ tất nhiên tất niên
tất phải tất ta tất tưởi tất tay tất tả
tất tật tất thảy tất thắng tất toán
tất trong tất tưởi tất yếu tấu
tấu nhạc tấy tầm tầm âm
tầm bóp tầm bậy tầm bậy tầm bạ tầm cỡ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.